coat /kout/ danh từ áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông) áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy cỗ lông (thú) lớp, lượt (sơn, vôi)a coat of paint: lớp sơn (thực vật dụng học) (vỏ, củ hành, củ tỏi) (giải phẫu) màng (hàng hải) túi (buồm)coat of arms huy hiệu (của quý tộc, của trường đh hay học viện)coat of Tóm lại định nghĩa của các phép tính trên được hiểu như sau: Tex - số gam sợi chia cho 1.000 mét sợi. Denier - số gam sợi chia cho 9.000 mét sợi. Decitex ( Dtex) - số gam sợi chia cho 10.000 mét sợi. Millitex (Mtex) - số mili gam sợi chia cho 1.000 mét sợi. Kilotex ( Ktex) - số kgam sợi chia coat stand. Từ Vựng Tiếng Anh Phụ Kiện Thời Trang/Fashion Accessory/English Online. Similar: clothes tree: an upright pole with pegs or hooks on which to hang clothing. Synonyms: coat tree. Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Cái tên Trench coat cũng ra đời từ đó. Xu hướng có nghĩa là chiến hào, chiến trường. Coat có nghĩa là áo khoác ngoài. Sau chiến tranh thế giới thứ nhất, mẫu áo Trench được truyền thông sử dụng như một món đồ thời trang sành điệu và trở nên phổ biến như ngày nay. coats tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng coats trong tiếng Anh . Thông tin thuật ngữ coats tiếng Anh Từ điển Anh Việt. coats (phát âm có thể chưa chuẩn) Hình ảnh cho thuật ngữ coats. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh an outer garment that has sleeves and covers the body from shoulder down; worn outdoors. a thin layer covering something; coating. a second coat of paint. growth of hair or wool or fur covering the body of an animal; pelage. v. put a coat on; cover the surface of; furnish with a surface; surface. coat the cake with chocolate. H7KRrUR. Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt Bạn đang xem Coat là gì coatcoat /kout/ danh từ áo choàng ngoài, áo bành tô đàn ông áo choàng phụ nữ; từ cổ,nghĩa cổ váy bộ lông thú lớp, lượt sơn, vôi...a coat of paint lớp sơn thực vật học vỏ, củ hành, củ tỏi giải phẫu màng hàng hải túi buồmcoat of arms huy hiệu của quý tộc, của trường đại học hay học việncoat of mail áo giápcoat and skirt quần áo nữto dust someone"s coat đánh cho ai một trận, sửa cho ai một trậnto kilt one"s coats văn học vén váyit is not the gay coat that makes the gentlemen đừng lấy bề ngoài mà xét người; mặc áo cà sa không hẳn là sưto take off one"s coat cởi áo sẵn sàng đánh nhauto take off one"s coat to the work hăm hở bắt tay vào việc, sẵn sàng bắt tay vào việcto turn one"s coat trở mặt, phản đảng, đào ngũ ngoại động từ, thường động tính từ quá khứ mặc áo choàng phủ, tẩm, bọc, trángpills coated with sugar thuốc viên bọc đườnglớpchocolate coat lớp vỏ socolamàng bọcvỏbran coat vỏ cámchocolate coat lớp vỏ socolaseed coat vỏ hạtserous coat vỏ nonserous coat vỏ sữaUS east coat portscác cảng ở bờ biển đông của Mỹcoat of woollông maomuscular coatmàng bao bắp thịt o lớp phủ, vỏ, áo § asphalt colour coat lớp phủ màu atphan § asphalt prime coat lớp phủ lót atphan § asphalt sealing coat lớp phủ gắn atphan § asphalt tack coat lớp phủ atphan dính § final coat lớp phủ cuối cùng; lớp sơn cuối § ground coat lớp phủ nền; lớp phủ dầu; lớp sơn nền § priming coat lớp phủ dầu; lớp sơn dầu § seal coat lớp phủ bít kín § tack coat lớp phủ láng; lớp phủ trángTra câu Đọc báo tiếng AnhcoatTừ điển Collocationcoat noun 1 piece of clothing ADJ. long short three-quarter-length heavy light winter waterproof fur-trimmed double-breasted, single-breasted belted duffle, frock, morning, tail, trench VERB + COAT pull on, shrug yourself into, shrug on, throw on pull off, shrug off button up The coat was buttoned up wrong. unbutton hang up COAT + NOUN collar, pocket, sleeve, tail hook > Special page at CLOTHES 2 fur/hair covering an animal"s body ADJ. long short thick rough smooth curly, fluffy, furry, shaggy, silky, woolly a dog with a long shaggy coat glossy spotted, striped winter VERB + COAT shed The dog sheds its winter coat once the weather becomes warmer. 3 layer of sth covering a surface ADJ. thick thin fresh, new The room needs a fresh coat of paint. base final, top VERB + COAT apply, put on Make sure the base coat has thoroughly dried before applying the top coat. COAT + VERB dry PREP. ~ of a coat of paint/varnish Từ điển outer garment that has sleeves and covers the body from shoulder down; worn or provide with a coatXem thêm Soạn Bài Luyện Tập Tạo Lập Văn Bản Ngữ Văn 7, Soạn Bài Luyện Tập Tạo Lập Văn BảnEnglish Synonym and Antonym Dictionarycoatscoatedcoatingsyn. cloak robe wrap TỪ ĐIỂN CHỦ ĐỀ chưa có chủ đề danh từ áo choàng ngoài, áo bành tô đàn ông áo choàng phụ nữ; từ cổ,nghĩa cổ váy bộ lông thú lớp, lượt sơn, vôi... thực vật học vỏ, củ hành, củ tỏi giải phẫu màng hàng hải túi buồm động từ mặc áo choàng phủ, tẩm, bọc, tráng pills coated with sugar thuốc viên bọc đường Cụm từ/thành ngữ coat of arms huy hiệu của quý tộc, của trường đại học hay học viện coat and skirt quần áo nữ thành ngữ khác Từ gần giống Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Từ vựng chủ đề Động vật Từ vựng chủ đề Công việc Từ vựng chủ đề Du lịch Từ vựng chủ đề Màu sắc Từ vựng tiếng Anh hay dùng 500 từ vựng cơ bản từ vựng cơ bản từ vựng cơ bản Question Cập nhật vào 17 Thg 2 2021 Tiếng Tây Ban Nha Mexico Tiếng Anh Mỹ Tiếng Pháp Pháp Câu hỏi về Tiếng Anh Mỹ sugar coat có nghĩa là gì? Khi bạn "không đồng tình" với một câu trả lời nào đó Chủ sở hữu sẽ không được thông báo Chỉ người đăt câu hỏi mới có thể nhìn thấy ai không đồng tình với câu trả lời này. Tiếng Anh Mỹ Tương đối thành thạo Tiếng Đức it means talking something don't sugar coat anytging... I say it how it is Tiếng Anh Mỹ It means to not be straight forward with someone. Like not telling the complete truth not like lying though and being nicer about it usually to protect someone's feelings. Tiếng Anh Mỹ Tiếng Filipino it can also be like.. trying to be nice.. for example you, in your opinion, dont like the dress youre friend is wearing.. and you say "It looks good, but i think theres a better dress that suits you".. lr sometimes when something js ugly yoi just say its prettt.. thats sugarcoating Tiếng Urdu jbunnixxo....is correct. [Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ! Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨. Đăng ký Would you like sugar in your coffee? cái này nghe có tự nhiên không? What does " sugar coat " mean in the sentence? I had been taught like other doctors, never to su... We are out of sugar. Do we have more in reserve? cái này nghe có tự nhiên không? Từ này Twunk có nghĩa là gì? Từ này bing chilling có nghĩa là gì? Từ này delulu có nghĩa là gì? Từ này do u know what's better than 69? it's 88 because u get 8 twice. please explain the joke. ... Từ này Before was was was, was was is có nghĩa là gì? Từ này Bây giờ đang khó khăn không ai cho mượn tiền. Vẫn ch bởi vậy tôi không có tiền tiêu vặt. B... Từ này Chị có nói về tôi với bạn không có nghĩa là gì? Từ này không có vấn đề gì có nghĩa là gì? Từ này Em vừa mới đạt bổng, sao lại không vui chứ? có nghĩa là gì? Từ này Tốt hơn tôi nghĩ khá nhiều. có nghĩa là gì? Từ này nắng vàng ươm, như mật trải kháp sân có nghĩa là gì? Từ này Phần lớn khách du lịch đang cuối người xuống. có nghĩa là gì? Từ này Đói có dậy ăn đâu có nghĩa là gì? Từ này Ở đây an toàn nhỉ! có nghĩa là gì? Từ này Cam on , ban van khoe chu ? mua he nam nay rat dep , cong viec van tot dep voi ban chu ? c... Previous question/ Next question Đâu là sự khác biệt giữa It's for free và It's at no cost ? Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? I'm impressed Biểu tượng này là gì? Biểu tượng cấp độ ngôn ngữ cho thấy mức độ thông thạo của người dùng đối với các ngôn ngữ họ quan tâm. Thiết lập cấp độ ngôn ngữ của bạn sẽ giúp người dùng khác cung cấp cho bạn câu trả lời không quá phức tạp hoặc quá đơn giản. Gặp khó khăn để hiểu ngay cả câu trả lời ngắn bằng ngôn ngữ này. Có thể đặt các câu hỏi đơn giản và có thể hiểu các câu trả lời đơn giản. Có thể hỏi các loại câu hỏi chung chung và có thể hiểu các câu trả lời dài hơn. Có thể hiểu các câu trả lời dài, câu trả lời phức tạp. Đăng ký gói Premium, và bạn sẽ có thể phát lại câu trả lời âm thanh/video của người dùng khác. Quà tặng là gì? Show your appreciation in a way that likes and stamps can't. By sending a gift to someone, they will be more likely to answer your questions again! If you post a question after sending a gift to someone, your question will be displayed in a special section on that person’s feed. Mệt mỏi vì tìm kiếm? HiNative có thể giúp bạn tìm ra câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm. Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của COAT? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của COAT. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, Để xem tất cả ý nghĩa của COAT, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái. Ý nghĩa chính của COAT Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của COAT. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa COAT trên trang web của bạn. Tất cả các định nghĩa của COAT Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của COAT trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn. Thông tin thuật ngữ Định nghĩa - Khái niệm Coat là gì? Coat có nghĩa là v Tráng phủ, che, bọc, phủ, áo khoác, áo măng tô, tráng phủ Coat có nghĩa là v Tráng phủ, che, bọc, phủ, áo khoác, áo măng tô, tráng phủ. Noun Áo choàng. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc. v Tráng phủ, che, bọc, phủ, áo khoác, áo măng tô, tráng phủ Tiếng Anh là gì? v Tráng phủ, che, bọc, phủ, áo khoác, áo măng tô, tráng phủ Tiếng Anh có nghĩa là Coat. Ý nghĩa - Giải thích Coat nghĩa là v Tráng phủ, che, bọc, phủ, áo khoác, áo măng tô, tráng phủ. Noun Áo choàng.. Đây là cách dùng Coat. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Tổng kết Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Coat là gì? hay giải thích v Tráng phủ, che, bọc, phủ, áo khoác, áo măng tô, tráng phủ. Noun Áo choàng. nghĩa là gì? . Định nghĩa Coat là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Coat / v Tráng phủ, che, bọc, phủ, áo khoác, áo măng tô, tráng phủ. Noun Áo choàng.. Truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

coat nghĩa là gì