This person is a canhorichstartanphu.com Certified PRO in English to lớn VietnameseClick the red seal for more information on what it means to lớn be a canhorichstartanphu.com Certified PRO. ", this, event, "300px")" onMouseout="delayhidetip()">Doan Quang Công tác "kiểm tra thực địa" nói chung có thể dịch thành Field /site visit (inspection/test). Trùng khớp với kết quả tìm kiếm: Dịch tiếng anh sang tiếng việt … Ảnh chụp màn hình iPhone … quốc gia nào - Ứng dụng Phiên dịch giọng nói sẽ phát âm các cụm từ được dịch ngay lập tức!… Xem ngay . 33. 50 languages: Tiếng Việt - Tiếng Anh US | Động vật - Animals Somehow, the seal manages to reach a tiny ice floe. 17. Và tôi gần như đâm sầm vào một tảng băng trôi 10 tầng. And I nearly smashed into a 10-story iceberg. 18. "Có rất ít để ngăn chặn tảng băng trôi khỏi phá vỡ hoàn toàn." "There appears to be very little to prevent the iceberg from breaking away completely." 19. The Execution Contractor's legal representative has to sign and seal Dịch là: Trong bản vẽ hoàn công phải ghi rõ họ tên, chữ ký của người lập bản vẽ hoàn công và cán bộ phụ trách (trông coi) thi công của nhà thầu; Người đại diện theo pháp luật của nhà thầu thi công phải ký tên và đóng dấu. love seals smiling lips, a lover's form has changed, pungent love has faded, love exchanges its lies, love exiles two selves. Love as a storm that ravages the earth love lights up the gloom love carries across the chasm love leads you up the mountain. In the midst of passion love pushes love apart. Love climbs so high like a bird with tired wings, Lyric và lời dịch bài hát Kiss From A Rose | Seal Đây chỉ là bài dịch mang tính chất tham khảo, mỗi người có cách dịch riêng tùy theo cảm hứng, cảm nhận của từng người. Các bạn hãy ghé để chia sẻ lời dịch (lời Việt) tại Mục Tiếng Anh qua bài hát. XPXW. The material which seals the central electrode to the insulator will boil out. Similar devices with a non-round cross-sections are called seals, packings or gaskets. Another type of bonnet construction in a gate valve is pressure seal bonnet. These provide a volatile solvent for the diterpene resins so that successive evaporation leaves a barrier that seals the wound site. As a child of four can plainly see, these envelopes have been hermetically sealed. The documents have all the right official seals, watermarks and signatures, but they're fake. Tell became, as it were, the mascot of the short-lived republic, his figure being featured on its official seal. As part of his official duties, he designed the territory's first official seal. There were also jar handles that bear an official seal impression indicating ownership. The masters of theology often set the example for the other they were the first to adopt an official seal. He found that as his stock liquid reached the edge of the dish, that he could draw fibers from a number of materials including shellac, beeswax, sealing-wax, gutta-percha and collodion. It has a ducal residence, an old castle, a handsome parish church, and manufactures of machinery, paper, sealing-wax, wire goods, sugar, bricks and chemicals. The natural substance is used in the manufacturing of varnish and inexpensive soap, leather-making and sealing-wax as well as for caulking boats. The pharmacy also sold paper, ink, sealing-wax, dyes, gunpowder, pellets, spices, candles and torches. This is sometimes informally known as sealing-wax enamelling, and may be described as glass inlay or similar terms. Both men were given sealed orders that were not to be opened until a certain point in the voyage. On arrival, the unit was given sealed orders directing them to a remote, forward operational location and operate combat sorties, fully loaded with live ordnance. In this capacity, he participated in undercover operations and delivered sealed orders. Its final destination was unknown as it sailed under sealed orders. He had given sealed orders to the ship captains, so that the actual destination was not revealed. Dịch Sang Tiếng Việt Danh từ 1.động vật học chó biển cũng sea-dog 2. như sealskin Nội Động từ săn chó biển Danh từ 1. dấu niêm phong 2. con dấu, cái ấn, cái triện 3. điềm báo trước, dấu hiệu 4. cái để xác định, cái để bảo đảm 5. xi, chì để gắn, đóng dấu; cái bịt Ngoại Động từ 1. áp triện, đóng dấu, chứng thực 2. đóng kín, bịt kín, gắn xi 3. đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định số mệnh... 4. chính thức chọn, chính thức công nhận 5. gắn vật gì vào tường; giữ cái gì ở một nơi kín /sil/ Thông dụng Danh từ động vật học chó biển, hải cẩu như sealskin Nội động từ Săn chó biển, săn hải cẩu Danh từ Dấu niêm phong leaden seal dấu chì niêm phong thùng rượu... Con dấu, cái ấn, cái triện the seals ấn dấu trao cho chủ tịch thượng nghị viện, bộ trưởng Anh to return the seals treo ấn từ quan Điềm báo trước, dấu hiệu seal of dealth in one's face điềm sắp chết hiện ra trên mặt Cái để xác định, cái để bảo đảm seal of love cái hôn; sự đẻ con xác định, bảo đảm tình yêu Xi, chì để gắn, đóng dấu; cái bịt vacuum seal xì chân không labyrinh seal cái bịt kiểu đường rối to set one's seal to đóng dấu xi vào phong bì, hộp... Cho phép; xác định under the seal of secrecy với điều kiện phải giữ bí mật Ngoại động từ Áp triện, đóng dấu, chứng thực Đóng kín, bịt kín, gắn xi sealed up windows cửa sổ bịt kín to seal up tin hàn kín hộp đồ hộp my lips are sealed tôi bị bịt miệng, tôi không được nói a sealed book điều không biết, điều không thể biết được Đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định số mệnh... death has sealed her for his own thần chết đã chỉ định nàng his fate is sealed số mệnh của ông ta đã được định đoạt Chính thức chọn, chính thức công nhận sealed pattern quy cách đã được công nhận; kiểu mẫu đã được công nhận Gắn vật gì vào tường; giữ cái gì ở một nơi kín to seal off cắt đứt, chặn đường giao thông...; cô lập; vây chắn không cho vào một nơi nào Hình thái từ Plural. seals Ved Sealed Ving Sealing Chuyên ngành Cơ - Điện tử Nút bịt kín, vòng bịt kín,mối hàn kín, v bịt kín Cơ khí & công trình cái đệm vòng bít đệm khít sự hàn đắp Ô tô bịt kín bằng phớt vòng đệm làm kín Xây dựng chất chèn lấp khe đệm làm khí Điện cặp chì dấu niêm phong hàn kín ổ chèn labyrinth seal ổ chèn có cách labyrinth seal ổ chèn có nhiều gờ viên chì cặp Kỹ thuật chung bít bít kín bịt kín chèn kín fluid seal đệm chèn kín lỏng joint seal sự chèn kín mối nối chốt kẹp chì khóa compressor shafl seal khóa trục máy ép compressor shaft seal khóa trục máy ép vacuum seal khóa chân không nắp đệm kín đóng hộp lớp bịt lớp đệm lớp ngăn cản gắn matít gắn xi măng niêm phong break the seal bẻ niêm phong car seal niêm phong toa xe customs seal niêm phong của hải quan lead seal dấu niêm phong bằng chì pilfer-proof seal dấu niêm phong chống trộm seal with lead niêm phong bằng viên chì nút bít kín nút bịt/ lớp lót chống thấm Giải thích EN 1. a device that closes or shuts completely to make an object air- or device that closes or shuts completely to make an object air- or a nonpermeable coating that is applied to wood before painting. Seals may include gaskets, threaded fittings, or nonpermeable coating that is applied to wood before painting. Seals may include gaskets, threaded fittings, or liquids. Giải thích VN 1. một thiết bị đóng hoàn toàn tạo ra một vật kín hơi/ kín nước 2. lớp lót chống thấm cho gỗ trước khi sơn. Các gioăng, đệm khớp với ren. miếng đệm mechanical face seal miếng đệm kín đầu trục mối đệm kín mối hàn phớt lip seal with garter spring phớt chặn nhớt có trục ngang oil seal phớt dầu nhớt radial shaft seal cái phốt làm kín trục quay shaft seal phốt làm kín trục stem seal phớt đuôi xú páp valve guide seal phốt xú páp valve stem seal phốt xú páp valve stem seal installer dụng cụ lắp phốt xú páp valve stem seal pliers kìm lắp phốt xú páp sự bít sự bịt sự đệm kín sự đóng kín pour spout seal sự đóng kín bằng màng rót sự niêm phong sự trét sự vá van vật bít kín vật cách ly viên chì kẹp vòng bít fluid seal đệm kín kiểu vòng bít hermetic seal vòng bít kín lip seal đệm kín vòng bít lip-type seal đệm kín kiểu vòng bít lip-type seal đệm kín vòng bít neoprene molded seal vòng bít kín được bằng neopren neoprene molded seal vòng bịt kín được bằng neopren oil seal vòng bít dầu shaft seal vòng bít cổ trục shaft seal vòng bít trục valve shaft seal đệm vòng bít trụ dẫn trượt vòng bít kín neoprene molded seal vòng bít kín được bằng neopren neoprene molded seal vòng bịt kín được bằng neopren vòng đệm air-light seal vòng đệm kín air-tight seal vòng đệm kín face seal vòng đệm mặt heat seal vòng đệm kín nhiệt hydraulic seal vòng đệm thủy lực oil seal vòng đệm chặn dầu packing seal vòng đệm kín piston seal vòng đệm kín piston phanh primary seal vòng đệm kín sơ cấp trong xy lanh cái ring seal vòng đệm kín rotary shaft seal vòng đệm kín trục quay shaft seal vòng đệm kín cổ trục shaft seal vòng đệm kín trục shaft seal vòng đệm trục soft packing seal vòng đệm mềm Kinh tế băng niêm phong con dấu dấu niêm phong customs seal dấu niêm phong của hải quan đóng dấu lên gắn xi niêm phong customs seal dấu niêm phong của hải quan quyết định Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun allowance , assurance , attestation , authorization , cachet , confirmation , imprimatur , insignia , notification , permission , permit , ratification , signet , sticker , tape , tie , bulla , great seal , privy seal verb close , cork , enclose , fasten , gum , isolate , paste , plaster , plug , quarantine , secure , segregate , shut , stop , stopper , stop up , waterproof , assure , attest , authenticate , clinch , conclude , confirm , consummate , establish , ratify , settle , shake hands on , stamp , validate , assurance , brand , cachet , cap , confine , finalize , guarantee , hallmark , insignia , pledge , sigil , sign , signet , sticker , symbol , token Từ trái nghĩa Dịch Sang Tiếng Việt seal /sil/ * danh từ - động vật học chó biển - như sealskin * nội động từ - săn chó biển * danh từ - dấu niêm phong =leaden seal + dấu chì niêm phong thùng rượu... - con dấu, cái ấn, cái triện =the seals + ấn dấu trao cho chủ tịch thượng nghị viện, bộ trưởng Anh =to return the seals + treo ấn từ quan - điềm báo trước, dấu hiệu =seal of dealth in one's face + điềm sắp chết hiện ra trên mặt - cái để xác định, cái để bảo đảm =seal of love + cái hôn, sự đẻ con xác định, bảo đảm tình yêu - xi, chì để gắn, đóng dấu, cái bịt =vacuum seal + xì chân không =labyrinh seal + cái bịt kiểu đường rối !to set one's seal to - đóng dấu xi vào phong bì, hộp... - cho phép, xác định !under the seal of secrecy - với điều kiện phải giữ bí mật * ngoại động từ - áp triện, đóng dấu, chứng thực - đóng kín, bịt kín, gắn xi =sealed up windows + cửa sổ bịt kín =to seal up tin + hàn kín hộp đồ hộp =my lips are seal ed + tôi bị bịt miệng, tôi không được nói =a sealed book + điều không biết, điều không thể biết được - đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định số mệnh... =death has sealed her for his own + thần chết đã chỉ định nàng =his fate is sealed + số mệnh của ông ta đã được định đoạt - chính thức chọn, chính thức công nhận =sealed pattern + quy cách đã được công nhận, kiểu mẫu đã được công nhận - gắn vật gì vào tường, giữ cái gì ở một nơi kín !to seal off - cắt đứt, chặn đường giao thông..., cô lập, vây chắn không cho vào một nơi nào *Chuyên ngành kinh tế -băng niêm phong -con dấu -dấu niêm phong -đóng dấu lên -gắn xi -niêm phong -quyết định *Chuyên ngành kỹ thuật -bít -bít kín -bịt kín -chèn kín -chốt -đệm kín -đóng hộp -gắn matít -gắn xi măng -kẹp chì -khóa -lớp bịt -lớp đệm -lớp ngăn cản -nắp -niêm phong -nút bít kín -nút bịt/ lớp lót chống thấm -miếng đệm -mối đệm kín -mối hàn -phớt -sự bít -sự bịt -sự đệm kín -sự đóng kín -sự niêm phong -sự trét -sự vá -van -vật bít kín -vật cách ly -viên chì kẹp -vòng bít -vòng bít kín -vòng đệm -xảm *Lĩnh vực ô tô -bịt kín bằng phớt -vòng đệm làm kín *Lĩnh vực cơ khí & công trình -cái đệm vòng bít -đệm khít -sự hàn đắp *Lĩnh vực điện -cặp chì -dấu niêm phong -hàn kín -ổ chèn -viên chì cặp *Lĩnh vực xây dựng -chất chèn lấp khe -đệm làm khí -xi Cụm Từ Liên Quan acoustical sealant // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực hóa học & vật liệu -chất phủ kín cách âm air seal // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực cơ khí & công trình -lớp đệm kín không khí -sự đệm kín không khí *Lĩnh vực hóa học & vật liệu -sự làm kín khí asphalt seal coat // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực xây dựng -lớp phủ bitum bịt kín -lớp phủ bitum nhồi kín -lớp phủ bitum trét kín bag sealer // *Chuyên ngành kinh tế -máy dán gói ball sealere // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực hóa học & vật liệu -vòng bi chặn band sealer // *Chuyên ngành kỹ thuật -băng bít kín -vật liệu bít dạng băng band sealing // *Chuyên ngành kỹ thuật -sự bít kín bằng băng bellows seal // *Chuyên ngành kỹ thuật -đệm kín kiểu hộp xếp -đệm kín xi phông -nêm tròn chận đầu trục *Lĩnh vực cơ khí & công trình -sự đệm kín xifông break the seal // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực giao thông & vận tải -bẻ niêm phong building sealant // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực xây dựng -vật liệu nhồi khe nối -vật liệu nhồi mạch xây cable sealing // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực xây dựng -sự hàn kín cáp cable sealing end // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực điện -chụp bịt đầu cáp can sealer // *Chuyên ngành kinh tế -máy cuộn -máy lăn car seal // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực giao thông & vận tải -kẹp chì toa xe -niêm phong toa xe cavity sealant // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực ô tô -chất trám lỗ clay sealing // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực xây dựng -sự bít bằng đất sét -sự trám bằng đất sét -sự trét bằng đất sét commercial sealed compressor // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực điện lạnh -máy nén khí thương mại -máy nén kín thương nghiệp common seal // *Chuyên ngành kinh tế -con dấu -con dấu chung của công ty container sealing // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực điện lạnh -hàn kín của hộp contract under seal // *Chuyên ngành kinh tế -hợp đồng có đóng dấu -hợp đồng được công chứng thị thực customs seal // *Chuyên ngành kinh tế -dấu niêm phong của hải quan *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực giao thông & vận tải -niêm phong của hải quan diaphyseal // *diaphyseal * tính từ, cũng như diaphysial - thuộc thân xương dài dynamic seal // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực ô tô -đệm di động elastomeric joint sealant // *Chuyên ngành kỹ thuật -khe nứt *Lĩnh vực hóa học & vật liệu -chất matít chống thấm *Lĩnh vực xây dựng -dùng để bít lỗ *Chuyên ngành kỹ thuật -khe nứt *Lĩnh vực hóa học & vật liệu -chất matít chống thấm *Lĩnh vực xây dựng -dùng để bít lỗ electrical conductor seal // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực vật lý -sự hàn kín dây dẫn điện *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực vật lý -sự hàn kín dây dẫn điện elevation above seal level // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực hóa học & vật liệu -độ cao so với mực nước biển *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực hóa học & vật liệu -độ cao so với mực nước biển end seal // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực hóa học & vật liệu -đầu bịt bảo vệ *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực hóa học & vật liệu -đầu bịt bảo vệ end sealing // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực xây dựng -sự bịt đầu ống dẫn *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực xây dựng -sự bịt đầu ống dẫn epihyseal arrest // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực y học -ngưng phát triển đầu xương *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực y học -ngưng phát triển đầu xương Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary Dịch Sang Tiếng Việt seal / // sil / * danh từ - động vật học chó biển - như sealskin * nội động từ - săn chó biển * danh từ - dấu niêm phong =leaden seal + dấu chì niêm phong thùng rượu... - con dấu, cái ấn, cái triện =the seals + ấn dấu trao cho chủ tịch thượng nghị viện, bộ trưởng Anh =to return the seals + treo ấn từ quan - điềm báo trước, dấu hiệu =seal of dealth in one's face + điềm sắp chết hiện ra trên mặt - cái để xác định, cái để bảo đảm =seal of love + cái hôn, sự đẻ con xác định, bảo đảm tình yêu - xi, chì để gắn, đóng dấu, cái bịt =vacuum seal + xì chân không =labyrinh seal + cái bịt kiểu đường rối !to set one's seal to - đóng dấu xi vào phong bì, hộp... - cho phép, xác định !under the seal of secrecy - với điều kiện phải giữ bí mật * ngoại động từ - áp triện, đóng dấu, chứng thực - đóng kín, bịt kín, gắn xi =sealed up windows + cửa sổ bịt kín =to seal up tin + hàn kín hộp đồ hộp =my lips are seal ed + tôi bị bịt miệng, tôi không được nói =a sealed book + điều không biết, điều không thể biết được - đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định số mệnh... =death has sealed her for his own + thần chết đã chỉ định nàng =his fate is sealed + số mệnh của ông ta đã được định đoạt - chính thức chọn, chính thức công nhận =sealed pattern + quy cách đã được công nhận, kiểu mẫu đã được công nhận - gắn vật gì vào tường, giữ cái gì ở một nơi kín !to seal off - cắt đứt, chặn đường giao thông..., cô lập, vây chắn không cho vào một nơi nào *Chuyên ngành kinh tế -băng niêm phong -con dấu -dấu niêm phong -đóng dấu lên -gắn xi -niêm phong -quyết định *Chuyên ngành kỹ thuật -bít -bít kín -bịt kín -chèn kín -chốt -đệm kín -đóng hộp -gắn matít -gắn xi măng -kẹp chì -khóa -lớp bịt -lớp đệm -lớp ngăn cản -nắp -niêm phong -nút bít kín -nút bịt/ lớp lót chống thấm -miếng đệm -mối đệm kín -mối hàn -phớt -sự bít -sự bịt -sự đệm kín -sự đóng kín -sự niêm phong -sự trét -sự vá -van -vật bít kín -vật cách ly -viên chì kẹp -vòng bít -vòng bít kín -vòng đệm -xảm *Lĩnh vực ô tô -bịt kín bằng phớt -vòng đệm làm kín *Lĩnh vực cơ khí & công trình -cái đệm vòng bít -đệm khít -sự hàn đắp *Lĩnh vực điện -cặp chì -dấu niêm phong -hàn kín -ổ chèn -viên chì cặp *Lĩnh vực xây dựng -chất chèn lấp khe -đệm làm khí -xi seal Dịch Sang Tiếng Việt Cụm Từ Liên Quan acoustical sealant // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực hóa học & vật liệu -chất phủ kín cách âm Dịch Nghĩa seal Translate, Translation, Dictionary, Oxford Tham Khảo Thêm Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

seal dịch sang tiếng việt